Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-818.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-819.12 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-834.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-834.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-858.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-412.05 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-416.46 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-417.21 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-042.52 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 47B-045.52 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 48C-122.49 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-751.21 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-770.27 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-779.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49B-032.94 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49D-018.97 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93A-515.82 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-517.62 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-208.32 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93D-007.37 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 70A-597.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-605.03 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-609.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-615.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70B-037.40 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 70D-014.30 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 72A-846.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-851.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-864.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-866.46 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |