Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-573.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-597.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-616.50 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-629.01 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-638.93 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-639.78 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-642.73 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-643.84 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-621.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-623.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-623.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-638.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-642.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-644.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-647.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-650.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-652.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-660.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-663.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-687.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-687.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-692.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-693.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-757.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-760.57 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-774.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-779.92 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-784.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-787.10 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-790.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |