Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92A-446.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-447.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-262.74 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92B-041.10 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 92D-015.13 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76A-331.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-336.51 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76D-014.47 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 78A-221.24 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78C-127.02 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78D-007.40 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-571.03 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-581.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-587.01 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-592.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79B-045.73 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-046.32 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79D-011.84 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85A-148.97 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-150.45 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 86A-320.48 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-212.43 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82A-160.21 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82A-162.94 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82C-095.52 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82C-097.47 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81A-473.72 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-288.43 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-288.50 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81D-014.51 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |