Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-825.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-310.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-314.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-321.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88D-024.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 15K-438.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-442.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-488.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-482.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-053.27 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15D-056.27 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-535.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-561.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89B-026.23 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 90A-297.80 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 73A-382.30 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-194.76 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74A-279.12 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-287.12 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-149.07 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74D-014.54 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75A-390.10 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-395.49 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-397.49 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-160.91 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75B-032.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43A-972.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-975.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-323.34 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 92A-440.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |