Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 81D-017.30 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47A-862.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-406.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-417.02 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-042.10 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 47B-043.60 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 70A-610.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-524.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-524.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-532.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-533.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-538.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-542.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-548.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-549.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-564.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-567.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-569.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-571.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-624.81 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-632.14 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-634.78 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-636.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-639.82 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-045.78 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 61D-023.37 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-630.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-640.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-643.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-650.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |