Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47C-423.20 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-044.50 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 47D-025.32 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48C-116.12 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-117.62 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-119.74 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-120.40 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48B-013.74 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-016.50 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49A-757.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-764.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-765.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-771.07 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-773.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-774.80 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-775.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-778.91 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-779.37 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-781.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-781.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-392.82 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-393.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-398.14 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-398.40 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-398.76 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-400.31 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49B-033.43 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49B-033.97 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49D-018.78 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 70A-612.46 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |