Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70C-215.76 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61C-620.47 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-632.42 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-046.62 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60K-637.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-642.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-654.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-657.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-663.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-686.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-698.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-769.17 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-778.13 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-778.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-783.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-794.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60B-078.53 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 72A-874.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-880.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-880.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51L-905.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-913.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-934.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-937.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-937.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-940.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-945.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-957.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-965.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-965.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |