Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-852.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
38A-618.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-448.86 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-794.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-145.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-128.28 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-435.99 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-143.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-151.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
71A-201.01 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
93A-465.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-891.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-302.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-637.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-279.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-779.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-362.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-453.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-214.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-776.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-719.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35A-437.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-178.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-683.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-853.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-837.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
94A-103.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
66A-284.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-463.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-480.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |