Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-287.77 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-112.21 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29K-195.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-504.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-443.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-772.27 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-460.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
22A-252.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
37K-378.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-652.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81A-419.91 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-555.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12A-244.55 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-633.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-770.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-765.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79A-540.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
35A-440.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
49A-675.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-783.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-429.66 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-377.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-222.78 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-145.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-196.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-204.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
19A-668.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
28A-234.34 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-750.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-443.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |