Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 69C-106.32 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 69C-106.49 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 69B-014.31 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
| 69D-008.52 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
| 11A-140.05 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 12A-268.76 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-272.10 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-272.51 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12C-139.81 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-015.80 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14B-054.84 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14B-055.14 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98C-384.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-386.74 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 88A-792.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-797.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-808.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-826.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-318.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-323.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99A-854.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-893.31 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-894.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-330.52 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-335.41 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-336.10 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-341.01 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-346.07 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 89A-533.73 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-534.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |