Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-696.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-534.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-765.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
35A-420.22 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-089.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-414.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-322.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-476.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-335.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-369.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-797.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
24A-284.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
12A-245.54 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60K-536.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-176.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-113.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-773.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-501.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-641.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-791.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-472.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
47A-712.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-745.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
77A-330.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-277.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
21A-205.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
97A-085.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
65A-444.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90A-271.55 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
77A-324.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |