Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-505.58 - Hà Nội Xe Con -
60K-513.88 - Đồng Nai Xe Con -
18A-456.38 - Nam Định Xe Con -
51L-599.81 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-519.83 - Đồng Nai Xe Con -
60K-535.59 - Đồng Nai Xe Con -
51L-562.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-442.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36K-128.83 - Thanh Hóa Xe Con -
15K-335.38 - Hải Phòng Xe Con -
14A-909.95 - Quảng Ninh Xe Con -
51L-569.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-699.35 - Lâm Đồng Xe Con -
36K-115.65 - Thanh Hóa Xe Con -
89A-490.00 - Hưng Yên Xe Con -
71A-200.99 - Bến Tre Xe Con -
26A-221.35 - Sơn La Xe Con -
86A-301.99 - Bình Thuận Xe Con -
60K-522.85 - Đồng Nai Xe Con -
29K-162.88 - Hà Nội Xe Tải -
36K-107.86 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-793.66 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-528.38 - Đồng Nai Xe Con -
43A-882.35 - Đà Nẵng Xe Con -
51L-602.25 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-788.36 - Bắc Giang Xe Con -
30L-526.38 - Hà Nội Xe Con -
51L-513.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
70A-533.59 - Tây Ninh Xe Con -
51L-519.58 - Hồ Chí Minh Xe Con -