Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-509.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-661.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
67A-311.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
72A-790.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-463.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-836.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66A-266.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
74A-265.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88A-733.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-527.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-116.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-423.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
86A-299.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-424.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-764.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-544.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-164.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-680.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-809.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-742.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-533.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-182.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-331.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-509.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-335.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-234.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
43A-883.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-359.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-196.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-809.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |