Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-731.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95A-115.69 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-364.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-637.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-770.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
82A-135.89 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
88A-681.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-320.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88A-662.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-324.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
77A-307.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
70A-498.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-217.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-426.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
66A-249.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-651.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
23A-144.99 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
90A-254.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-502.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-431.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-290.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-136.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-122.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-248.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
62A-398.55 | - | Long An | Xe Con | - |
19A-581.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
68A-318.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-119.65 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-101.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-640.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |