Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-101.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-412.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
98A-724.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-415.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-251.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-041.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-764.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-438.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-487.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-714.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-110.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-417.66 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-330.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-379.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-414.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-389.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-092.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-100.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-389.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37K-250.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-770.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
28A-223.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
99A-744.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-222.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
43A-838.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-689.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-437.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-100.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-287.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-580.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |