Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-523.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-380.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-445.45 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-533.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-535.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-207.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-536.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-488.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
86A-307.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65A-466.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-407.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-133.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-206.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-074.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-443.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-503.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-434.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-662.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-552.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-296.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-662.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
75A-366.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
65A-480.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-786.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-719.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
78A-199.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30L-532.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-323.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-881.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-517.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |