Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-608.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-184.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
94A-102.68 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-608.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-183.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-585.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-549.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
23A-147.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
99A-769.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-840.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-196.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-902.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-847.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-734.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
78A-199.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
49A-703.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-255.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-753.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-301.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
63A-294.94 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-336.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-395.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-804.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-160.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-446.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-665.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21A-202.20 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
65A-467.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-435.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-772.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |