Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-196.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-173.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63A-304.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-385.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-224.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
24A-280.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-769.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-183.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-210.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-484.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-477.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86A-300.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-212.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-434.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-747.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-302.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-754.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-752.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-158.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-070.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-823.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-057.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-334.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
22A-248.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
17A-463.63 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65A-459.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-776.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-842.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-540.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-549.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |