Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-777.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-323.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-644.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
38A-622.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-444.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
81A-417.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-220.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-414.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-207.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-462.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
66A-278.78 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-866.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-427.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-286.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
19A-658.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-195.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-261.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-216.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-285.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-788.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-143.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-477.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-426.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-104.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
75A-366.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-503.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-208.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64A-184.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
70A-542.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-322.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |