Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37C-593.32 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-593.92 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38A-679.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-691.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-694.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-694.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-252.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-252.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38D-023.80 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73C-197.32 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74A-277.87 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-145.60 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74C-147.64 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75A-395.01 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75B-031.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43A-951.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 76A-324.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-327.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-180.51 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76D-015.05 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-367.24 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-263.14 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78A-224.27 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78C-127.75 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 79A-585.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-232.05 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 82A-160.90 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82C-095.30 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 47C-410.51 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-422.43 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |