Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-361.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-426.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92A-382.82 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-661.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
12A-231.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-706.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-754.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-452.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-488.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
24A-261.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
67A-299.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-613.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-681.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-688.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-428.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
77A-298.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-217.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-209.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-811.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-127.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-721.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-598.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
93A-450.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
78A-195.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
99A-733.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-312.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-323.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
90A-245.45 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
29K-093.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-353.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |