Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-205.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-235.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
29K-145.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-443.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-427.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-422.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-047.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-186.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-189.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-376.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-788.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-500.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-172.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-878.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-873.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18A-444.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-850.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-159.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-422.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-277.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-208.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-333.31 | - | Bình Định | Xe Con | - |
95A-126.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-144.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-177.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-199.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-756.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-194.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-239.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-210.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |