Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92B-041.37 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76A-324.57 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-336.13 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-178.60 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76C-179.73 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76D-014.84 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 76D-015.90 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-367.32 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-367.41 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78A-217.94 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78C-128.76 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-128.97 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78B-022.34 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 78D-008.71 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-570.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-571.01 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-574.31 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-574.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-583.46 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-585.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-586.24 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-587.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-587.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79B-044.12 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 85A-151.71 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85B-014.31 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86B-025.12 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82B-022.45 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 81A-459.24 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-474.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |