Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-120.00 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36K-046.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-125.25 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
20A-799.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-186.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-538.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-598.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-835.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-885.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-525.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
24A-294.49 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-133.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-733.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
90A-269.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-381.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-634.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
19A-655.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-489.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-532.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-200.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-822.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-122.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-303.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30L-215.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-341.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
15K-314.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-523.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-801.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-925.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-702.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |