Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92A-445.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-265.84 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92B-039.64 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 85C-086.12 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85D-008.47 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-330.76 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-332.84 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 93A-508.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-515.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-205.62 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 61K-592.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-619.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-632.45 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-638.47 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-045.71 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 61D-024.74 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 61D-025.30 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-621.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-623.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-637.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-638.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-664.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-664.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-665.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-671.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-677.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-779.27 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60B-079.91 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 60B-080.45 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 60B-081.12 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |