Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-408.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 23A-166.30 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23A-171.82 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23B-014.87 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 23D-010.75 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 22A-277.20 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22C-114.40 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22D-013.46 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 24A-319.49 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24A-326.51 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24C-167.07 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-021.32 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 25C-060.57 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 26A-237.52 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-241.48 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-243.07 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 21A-230.82 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21C-114.60 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 20A-862.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-871.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-316.21 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 19A-755.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 34A-949.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-962.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-971.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-974.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-445.92 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-449.13 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-043.94 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 34B-046.75 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |