Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-499.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-518.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-535.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-549.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-551.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-553.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-571.05 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-573.05 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-575.70 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-581.70 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-589.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37D-047.62 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 37D-049.90 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 73A-371.54 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-373.82 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-375.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-192.40 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-192.97 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-196.80 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73B-020.53 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 74A-279.54 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-144.50 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74C-146.31 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74C-147.67 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74C-148.87 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74B-020.42 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 75A-398.32 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-401.70 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-161.87 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-164.41 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |