Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-722.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
93A-477.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
97A-088.38 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
34A-836.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-785.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-207.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-383.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-598.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-431.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
65A-437.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-626.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-883.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-775.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-595.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-157.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-322.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-266.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
65A-474.74 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-886.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-528.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-523.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-347.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-118.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-554.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-535.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-842.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-133.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-506.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-538.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-787.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |