Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 81C-298.47 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81B-030.84 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 81B-031.80 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 47A-822.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-829.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-831.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-833.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-848.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-859.23 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-405.97 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-406.20 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-407.73 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-410.61 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-410.90 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-423.14 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-042.48 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 48A-255.07 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-120.93 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-127.54 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48B-013.60 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-014.73 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49A-756.07 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-759.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-386.61 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-391.20 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-391.74 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49B-035.21 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49D-016.12 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93A-509.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-514.62 | - | Bình Phước | Xe Con | - |