Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-194.00 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
36K-128.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-111.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-457.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-415.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-255.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
79A-529.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-459.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
76A-306.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-245.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
37K-332.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-447.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-208.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-827.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-174.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-214.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-803.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
90A-260.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
93A-470.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-536.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-828.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-716.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-360.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-369.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-412.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-357.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-123.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-217.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-499.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-204.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |