Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-275.75 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-758.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-640.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
27A-117.44 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
65A-470.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
21A-207.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
65A-474.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-543.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-076.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66B-020.21 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
98A-765.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-175.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-348.84 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-502.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-787.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-248.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-167.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-275.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-422.86 | - | Long An | Xe Con | - |
43A-892.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-857.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-146.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-431.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73A-350.77 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
34A-824.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-625.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-459.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19A-657.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
86A-299.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
85A-136.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |