Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-856.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-864.74 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-401.20 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-043.80 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 47D-021.60 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 47D-025.23 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48A-250.61 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-117.74 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-118.72 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-121.75 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-766.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-774.84 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-778.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-385.87 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-387.10 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-391.61 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49D-017.76 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 70A-614.47 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-214.34 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-523.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-529.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-531.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-537.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-544.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-545.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-546.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-548.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-556.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-558.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-559.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |