Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-884.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-268.14 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-275.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51L-907.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-909.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-925.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-948.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-965.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-994.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-997.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-998.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-057.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-062.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-104.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-109.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-116.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-120.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-132.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-135.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-145.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-148.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-159.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-159.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-714.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51E-344.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 71C-133.91 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 84B-021.46 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 84D-006.34 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
| 84D-007.60 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
| 67C-194.97 | - | An Giang | Xe Tải | - |