Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37C-590.47 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-593.49 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37D-047.61 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 38A-684.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-684.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-694.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-696.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-705.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-246.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-024.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 73A-371.05 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-374.24 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73D-010.76 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74A-278.61 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-279.24 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-287.03 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-149.24 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74B-018.14 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 75B-031.52 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43A-961.10 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-963.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-321.40 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-066.14 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92A-441.94 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-442.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-442.54 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-445.48 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-260.03 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-264.54 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 76A-327.20 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |