Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93C-205.21 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 70A-588.27 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-595.21 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-596.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-598.27 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-605.47 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70D-011.45 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-529.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-553.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-568.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-575.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-612.78 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-618.27 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-627.49 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-677.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-683.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-855.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-874.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-274.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51L-904.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-924.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-930.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-990.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-065.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-076.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-085.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-091.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-098.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-107.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-109.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |