Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38C-253.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 43A-942.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-967.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-968.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43D-014.21 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
| 92D-015.57 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 47A-817.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-832.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-844.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-847.12 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-405.46 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-409.31 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-410.42 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-422.87 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48A-254.61 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-255.92 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-259.07 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-117.50 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-756.87 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-768.57 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-776.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-389.53 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-392.47 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93A-507.43 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-508.92 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-513.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-516.62 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-521.04 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-199.81 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-201.14 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |