Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89A-553.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-555.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-556.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-559.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-348.52 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-359.41 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17C-221.80 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 90A-298.78 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 18A-496.04 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 74A-279.61 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 75A-390.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 92C-259.17 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 77A-370.41 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-370.80 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78D-010.31 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-589.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-228.81 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-231.49 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-232.07 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-046.80 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 85A-153.74 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-085.81 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 86A-326.64 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-326.93 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-330.57 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-332.04 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-332.52 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-210.53 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 81A-458.53 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-473.92 | - | Gia Lai | Xe Con | - |