Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-497.03 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-501.92 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-513.70 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-216.30 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17C-220.01 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17C-223.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17C-223.40 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17B-030.37 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17B-030.93 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17B-031.37 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17B-032.60 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17B-032.64 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17D-015.76 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18A-493.37 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-495.23 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-496.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-506.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-507.27 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-510.81 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-174.01 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-177.60 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-181.14 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-182.52 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 35C-183.60 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35B-024.49 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 35D-017.78 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36K-235.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-548.13 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-548.17 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-554.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |