Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-867.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-874.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-893.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 19C-266.32 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-276.93 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19D-019.62 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 92D-015.73 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 93A-522.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-200.76 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93B-021.72 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93D-008.57 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 61K-523.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-533.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-538.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-554.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-557.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-563.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-569.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-569.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-571.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-595.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-595.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-598.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-643.50 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-046.87 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60K-622.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-628.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-633.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-678.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-684.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |