Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-505.51 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-509.64 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-512.20 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-221.10 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 73A-373.31 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-374.76 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-376.47 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73B-019.72 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 75A-390.54 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-396.90 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-163.48 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-952.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-961.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-319.84 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-064.84 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 76A-329.07 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-334.73 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76D-013.78 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-365.40 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-368.74 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 47A-830.50 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-853.24 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-854.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-863.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-398.07 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-402.49 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-402.78 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-422.49 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-021.50 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48A-258.87 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |