Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73A-381.84 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-195.62 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73B-018.21 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 75A-394.24 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-397.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-157.46 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-162.46 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75B-031.07 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75B-031.12 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 92A-443.94 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 76A-336.52 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-180.45 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76D-012.80 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-361.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-371.46 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-264.70 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77C-267.47 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78A-217.50 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-218.17 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79A-570.53 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-575.32 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-579.92 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-581.45 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-586.51 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-228.37 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85A-147.80 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 86B-027.74 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82A-163.92 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82B-023.81 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 81A-453.64 | - | Gia Lai | Xe Con | - |