Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-142.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-143.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-099.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-119.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-131.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-204.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-212.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-223.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-224.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-224.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-231.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-231.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-235.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-240.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-246.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-253.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-257.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-260.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-277.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-280.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-301.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-306.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-308.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 84C-128.24 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 84D-005.90 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
| 95A-137.41 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95C-089.53 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 94B-017.74 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 30M-221.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-237.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |