Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 90B-014.90 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 90B-015.76 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 90D-010.43 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 73A-370.80 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 92A-445.07 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92B-039.21 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 93A-505.73 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-509.40 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-513.80 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-517.13 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-520.51 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-522.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-522.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-524.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-199.50 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-202.80 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93B-022.91 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93B-024.45 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 70A-584.47 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-604.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-216.23 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-554.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-565.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-574.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-578.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-846.10 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-868.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-270.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-270.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-272.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |