Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75D-011.48 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 75D-011.54 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 43C-314.37 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43C-319.17 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 92A-435.13 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-439.05 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-439.46 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-448.87 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-263.27 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 76A-328.80 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-331.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76D-015.49 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-356.32 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-359.03 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-359.60 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-366.93 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77D-007.81 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78A-219.67 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-224.97 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78C-129.45 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-130.07 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78D-006.67 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 78D-010.42 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-582.46 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-585.49 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-589.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-231.05 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-044.03 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-045.49 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79D-011.93 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |