Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-142.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-146.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-157.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-158.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-168.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-170.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-182.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-184.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-195.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-197.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-204.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-208.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-210.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-214.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-230.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-235.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-242.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-247.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-259.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-264.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-264.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-277.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-293.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 71A-219.53 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71C-136.82 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71B-025.78 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 84A-152.74 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 84C-125.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 84B-020.54 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 84B-023.49 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |