Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 23A-168.57 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23C-090.70 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 23B-011.67 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 23D-009.53 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 11A-140.62 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11C-090.32 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11B-015.30 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 22A-279.14 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22B-016.80 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 27A-133.75 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-135.02 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-135.78 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-135.93 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27D-008.12 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 25C-063.21 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25B-008.03 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 25D-009.02 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 26A-237.34 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-241.17 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26C-164.50 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26B-020.31 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 26D-016.20 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 26D-016.62 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 28A-260.49 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-261.52 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-268.27 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 20A-874.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-874.07 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-877.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-889.50 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |