Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17C-219.52 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17B-032.40 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 18A-499.74 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-507.14 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-507.20 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-511.20 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-177.27 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-180.24 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18B-031.51 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 18D-016.07 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 35A-464.17 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-473.34 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-474.78 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-184.53 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36K-238.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-249.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-249.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-568.92 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-574.13 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-577.92 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-050.10 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 37C-576.02 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-578.97 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-583.41 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-587.84 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-589.14 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-595.90 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37B-048.07 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 37B-048.64 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 37D-049.67 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |