Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73A-378.02 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 75C-163.13 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-946.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-951.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-320.90 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-067.14 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 76A-332.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76D-015.30 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 76D-015.32 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-364.40 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-369.82 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77D-008.23 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 77D-008.94 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78A-225.12 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79A-582.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-592.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-229.51 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-232.46 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-044.70 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-047.02 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 82B-020.60 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 81A-474.91 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-476.37 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-300.20 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47A-830.78 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-842.78 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-404.75 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-406.42 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-020.13 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48A-257.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |