Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66D-013.12 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
| 66D-015.45 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
| 67A-329.40 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-333.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-335.43 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67C-193.10 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-197.64 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 68A-367.92 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-380.13 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68B-036.94 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 88A-795.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-799.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-801.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-814.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-814.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-310.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-310.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-320.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-320.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-323.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-022.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88D-023.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 88D-025.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 89A-532.21 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-533.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-539.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-539.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-541.72 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-546.51 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-557.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |