Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-517.05 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 61K-523.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-524.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-549.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-557.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-568.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-571.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-581.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-599.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-636.01 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-640.97 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61D-025.40 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-694.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-856.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-861.93 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-870.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-871.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-883.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-884.31 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-273.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-277.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51L-927.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-934.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-976.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-977.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-981.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-073.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-107.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-113.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-114.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |