Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-896.10 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-318.67 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-323.82 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12A-263.48 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 14K-000.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-006.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-021.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-022.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-029.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-032.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-047.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-048.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-452.27 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-456.81 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-459.42 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-468.32 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-053.71 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98A-860.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-888.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-898.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-387.81 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-047.03 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19A-720.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-721.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-725.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-729.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-736.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-746.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-751.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-275.62 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |