Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-493.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-500.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-483.73 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-489.40 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-490.53 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-491.64 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-495.74 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-054.07 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-532.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-534.17 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-539.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-558.40 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-345.42 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-348.72 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17A-495.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-505.75 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-219.46 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17D-013.90 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 17D-014.12 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 90A-294.50 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-296.04 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-157.72 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90C-159.48 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 18D-018.72 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 92A-434.76 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92B-038.54 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 85A-149.82 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-152.14 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-085.02 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |