Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-472.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-476.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-477.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-479.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-490.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-500.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-481.10 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-486.32 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-488.31 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-489.80 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-490.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-055.27 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15D-054.47 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 17A-505.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-510.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 73A-371.13 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-195.53 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73B-019.75 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 74A-278.54 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-280.21 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 92A-443.37 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-447.73 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-258.97 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-262.24 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 93A-505.97 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-513.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-516.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-521.02 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-201.03 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |